18/04/2023

Thuộc tính display trong CSS

Thuộc tính display trong CSS

Thuộc tính display trong CSS được sử dụng để xác định cách thức hiển thị của một phần tử trên trang web. Thuộc tính này có thể áp dụng cho tất cả các phần tử HTML và mỗi giá trị của nó sẽ cho phép phần tử được hiển thị một cách khác nhau.
Có nhiều giá trị cho thuộc tính display, bao gồm:
  1. block: Phần tử được hiển thị dưới dạng khối, chiếm toàn bộ chiều rộng của phần tử cha và xuống dòng sau khi hiển thị. Các phần tử block có thể có margin, padding, width và height.
  2. inline: Phần tử được hiển thị dưới dạng dòng và không chiếm toàn bộ chiều rộng của phần tử cha. Chúng không thể có margin, padding trên và dưới, nhưng có thể có margin và padding bên trong.
  3. inline-block: Phần tử được hiển thị dưới dạng khối nhưng vẫn giữ tính chất của phần tử inline, có thể chiếm chiều rộng và chiều cao tùy ý.
  4. none: Phần tử không được hiển thị trên trang web.
  5. flex: Phần tử được hiển thị dưới dạng khối và có khả năng tự động căn chỉnh, sắp xếp các phần tử bên trong theo chiều ngang hoặc dọc.
  6. grid: Phần tử được hiển thị dưới dạng khối và có khả năng tự động căn chỉnh, sắp xếp các phần tử bên trong theo lưới.
  7. table: Phần tử được hiển thị dưới dạng bảng, có thể sử dụng các thuộc tính của bảng như cellpadding, cellspacing và border.
  8. inline-table: Phần tử được hiển thị dưới dạng bảng nhưng vẫn giữ tính chất của phần tử inline, chỉ chiếm chiều rộng và chiều cao cần thiết để hiển thị bảng.
  9. list-item: Phần tử được hiển thị dưới dạng một mục danh sách, có thể sử dụng các thuộc tính của danh sách như list-style-type.
  10. inherit: Kế thừa giá trị display từ phần tử cha.
  11. initial: Giá trị ban đầu của display được áp dụng cho phần tử.


Mỗi giá trị của thuộc tính display được sử dụng để hiển thị phần tử một cách khác nhau và có ứng dụng riêng của nó trên trang web.

Những giá trị khác của thuộc tính display khi sử dụng table như sau:

  1. table-caption: hiển thị như một tiêu đề của bảng.
  2. table-row: hiển thị như một dòng của bảng.
  3. table-cell: hiển thị như một ô trong bảng.
  4. table-column: hiển thị như một cột của bảng.
  5. table-column-group: hiển thị như một nhóm cột của bảng.
  6. table-footer-group: hiển thị như một nhóm chân trang của bảng.
  7. table-header-group: hiển thị như một nhóm đầu trang của bảng.
  8. table-row-group: hiển thị như một nhóm dòng của bảng.
  9. -webkit-box: hiển thị như một block-level box.
  10. -webkit-inline-box: hiển thị như một inline-level box.

Lưu ý rằng, giá trị table-row, table-row-group, table-column, và table-column-group không thể được sử dụng cho phần tử inline hoặc inline-block.

Thuộc tính display: table được sử dụng để xác định phần tử HTML sẽ được hiển thị như một bảng (table). Các thuộc tính bổ sung dưới đây có thể được sử dụng để tùy chỉnh kiểu hiển thị của bảng:

  1. caption-side: Xác định vị trí hiển thị của tiêu đề của bảng (caption). Có thể có giá trị là top, bottom, left, right hoặc inherit.
  2. border-collapse: Xác định cách thức xử lý việc ghép khung giữa các ô trong bảng. Có thể có giá trị là collapse, separate hoặc inherit.
  3. border-spacing: Xác định khoảng cách giữa các ô trong bảng. Giá trị này được chỉ định dưới dạng một cặp giá trị, ví dụ border-spacing: 10px 5px;.
  4. empty-cells: Xác định cách thức xử lý các ô trống (không có nội dung) trong bảng. Có thể có giá trị là show, hide hoặc inherit.
  5. table-layout: Xác định cách thức trình bày nội dung bên trong các ô trong bảng. Có thể có giá trị là auto, fixed hoặc inherit.

Các thuộc tính này có thể được sử dụng cùng với display: table để tạo ra các bảng động linh hoạt và tùy chỉnh hơn.

0 Post a Comment: